Có 2 kết quả:
科研小組 kē yán xiǎo zǔ ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ • 科研小组 kē yán xiǎo zǔ ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
kē yán xiǎo zǔ ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a scientific research group
Bình luận 0
kē yán xiǎo zǔ ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a scientific research group
Bình luận 0